Có 2 kết quả:

数据机 shù jù jī ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧ數據機 shù jù jī ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

modem (Tw)

Từ điển Trung-Anh

modem (Tw)